1,000+ Sản phẩm
TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 188.190/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 372.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 203.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 248.960/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 568.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 686.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 65.870/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA COSMOTHENE® H2181 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470K FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 92.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 127.420/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP EPH312 SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.640/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP ExxonMobil™ PP1013H1 EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1133 WH505 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 384.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 569
China Main Port
US $ 3,391.76/ MTVật liệu mới biến tínhABS S9000UL

Vật liệu mới biến tínhABS 101 NAT

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG40

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG50
Vật liệu mới biến tínhPA6 B705

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG10

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG35
Vật liệu mới biến tínhPA6 B706

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG25

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG30

Vật liệu mới biến tínhPA6 WH2500A

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHFG15A

Vật liệu mới biến tínhPA6 WHRG20
Vật liệu mới biến tínhPA6 B709

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF006N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF009N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF203N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 GF109N

Vật liệu mới biến tínhPA6/PA66 MG006W
