1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản xuất ống Coating
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  67I85U BAODING BANGTAI

TPU 67I85U BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 85.330/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 201.690/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 271.510/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.060/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.030/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 368.480/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 103.950/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 61.280/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 85.330/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.300/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 62.060/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 43.050/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.730/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

Tấm ván épỨng dụng Coating

₫ 50.420/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 52.360/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 65.160/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.820/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 139.630/ KG

TPU  295AE SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 295AE SHANGHAI LEJOIN PU

phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoCáp an toàn JacketỨng dụng Coating

₫ 182.300/ KG

TPU  290AE SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 290AE SHANGHAI LEJOIN PU

phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoỨng dụng Coating

₫ 182.300/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 54.300/ KG

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

Keo dánỨng dụng CoatingĐể bắn hình thànhĐể bắn hình thành

₫ 37.240/ KG

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

Ứng dụng CoatingĐể bắn hình thành

₫ 44.220/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.848.380/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 131.880/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 131.880/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 135.750/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.330/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.420/ KG

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating

₫ 56.240/ KG

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating

₫ 64.000/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.950/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA

Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính

₫ 174.540/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA

phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim

₫ 219.150/ KG

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 33.000/ KG

PC/ABS  YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 62.000/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Máy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG

PC/ABS  YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 55.000/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,200/ MT

ABS  832A OU SU HONGKONG

ABS 832A OU SU HONGKONG

Loại phổ quátThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènĐèn chiếu sángBánh răngĐiều khiển từ xa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương