1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản xuất đồ dùng tường mỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.310/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 193.310/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 231.970/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 231.970/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 231.970/ KG

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 231.970/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 251.300/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 309.290/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Ứng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 127.580/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 G2 BASF GERMANY

Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 119.850/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 123.720/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 96.650/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.320/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.320/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 79.260/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.190/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.190/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.050/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.920/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.920/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.270/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.680/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.720/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.720/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.686.940/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 65.720/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 88.920/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 96.650/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 31.320/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.480/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Hộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 35.760/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.730/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.110/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.110/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.110/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.110/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.110/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.110/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.110/ KG

PP  HHP1 SHAANXI YCZMYL

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL

Máy giặtTrang chủThùngChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.110/ KG