1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPOM/GF/PTFE POM

Nhựa cải tiếnPP P6115G

Nhựa cải tiếnPP P6140G

Nhựa cải tiếnPP NMPP-702
Nhựa cải tiếnPP FR-2015

Nhựa cải tiếnPPS BZ-T

Nhựa cải tiếnTPE JYC-6507
LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.140/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE LINATHENE® LL405 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.670/ KGTổng 1 NCC báo giá
PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP CS-820 SINOPEC GUANGZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.820/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP V30G SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.330/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS HB DL SICHUAN DEYANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 175.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS 569
China Main Port
US $ 3,391.76/ MT
Nhựa cải tiếnHDPE 6060
Nhựa cải tiếnPA66 SF262

Nhựa cải tiếnPA66 PA66 D222-G30HR
Nhựa cải tiếnPP HRPP-FV0
Nhựa cải tiếnPP HG-2005

HDPE HD5420GA PETROCHINA DUSHANZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.350/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Lotrène® TR-131 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS/PMMA WY758

Nhựa cải tiếnPC/ABS PC/ABS-HB-2
Nhựa cải tiếnPC/ABS 8023FR

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 61.750/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnPA6 N190G40NC001N

Nhựa cải tiếnPBT PBT-B240

Nhựa cải tiếnPBT/PET PBT/PET-B240

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá