446 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PVC  DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

Thermal stabilityVật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế

₫ 23.290.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

AntistaticTấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 85.900.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 145.080.000/ MT

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

high definitionSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần

₫ 62.990.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

Random copolymerTrang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PP  M150N Vũ Hán Sinopec

PP M150N Vũ Hán Sinopec

High glossSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm cho tất cả các l

₫ 39.320.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y

₫ 76.360.000/ MT

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

transparentPhụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

Chemical resistanceNhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 1.259.870.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

Steam disinfectionphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 324.510.000/ MT

PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 316.880.000/ MT

PP  RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.480.000/ MT

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

High glossSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP  RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 49.630.000/ MT

PP  RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

Low temperature resistancSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 50.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 305.420.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

Low warpageThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PP RANPELEN  J-590S Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-590S Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếSản phẩm siêu mỏng và troCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 49.630.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

High rigiditySản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫ 109.950.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT