446 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.150.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PBT VALOX™ HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 286.340.000/ MT

PP H152 Brazil Braskem
Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 41.230.000/ MT

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 185.390.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 72.540.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 172.950.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

ABS STAREX® SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilitySản phẩm y tếThiết bị thể thao₫ 51.540.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 108.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PP YUPLENE® R520F Hàn Quốc SK
Food contact complianceChai lọThùng chứaSản phẩm y tế₫ 49.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

PP M450E Sinopec Thượng Hải
transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 89.720.000/ MT

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
heat-resistingLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.930.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 93.150.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 95.450.000/ MT