446 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilitySản phẩm y tế

₫ 122.170.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

High mobilitySản phẩm y tế

₫ 190.890.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

High glossSản phẩm y tế

₫ 248.160.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

transparentSản phẩm y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

transparentSản phẩm y tế

₫ 183.250.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

High temperature resistanSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscositySản phẩm chăm sócThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 122.170.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 133.620.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 458.140.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 113.770.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Medium viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Medical gradeSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.527.120.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.603.480.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.832.540.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 78.260.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 80.170.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Chemical resistanceSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 53.450.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Food packagingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 160.350.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

HydrophobicSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 229.070.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 362.690.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 450.500.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 472.640.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 419.960.000/ MT

PP  GM160E Sinopec Thượng Hải

PP GM160E Sinopec Thượng Hải

High transparencySản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 897.180.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 962.090.000/ MT

PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.145.340.000/ MT