1,000+ Sản phẩm

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Saigon Port
US $ 2,900/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.200/ KGTổng 2 NCC báo giá
GPPS 525 LIAONING HUAJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560S LOTTE KOREA
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 65.830/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS AF-312C LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS STAREX® VH-0815 Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA XC-220 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 960.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.724.180/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.880.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA Elvax® 260 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 29.390/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS POLYREX® PG-383 ZHENJIANG CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.060/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.270/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.190/ KGTổng 1 NCC báo giá