1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm thermoforming
Xóa tất cả bộ lọc
ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU
Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 762.680/ KG

ABS/PC CYCOLOY™ CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng₫ 106.520/ KG

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea
Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 69.720/ KG

AES HW610HT KUMHO KOREA
Độ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 108.460/ KG

AS(SAN) KIBISAN PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 41.830/ KG

AS(SAN) 310CTR KUMHO KOREA
Thiết bị điệnHàng gia dụngTrang chủSản phẩm trang điểm₫ 49.580/ KG

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm₫ 60.040/ KG

ASA TAIRILAC® WG1700 FCFC TAIWAN
Nội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời₫ 56.170/ KG

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA
Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.330/ KG

ASA XC-200FR KUMHO KOREA
Sản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 112.330/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.310/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 185.930/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.410/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.410/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 251.770/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 263.390/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 263.390/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 290.510/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 329.240/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 348.610/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 406.710/ KG

EAA Nucrel® 3990 DUPONT USA
Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 87.150/ KG

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 89.090/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 91.030/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 92.960/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 94.900/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.840/ KG

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 100.710/ KG

EPDM EPT™ 8120EM MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp₫ 104.580/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.580/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 960.620/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.026.460/ KG

FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim₫ 755.320/ KG

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc₫ 32.920/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 33.310/ KG

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc₫ 33.700/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 34.860/ KG

GPPS STYROL MF-21-321 DENKA SINGAPORE
Hàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát₫ 34.860/ KG