1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm thông minh
Xóa tất cả bộ lọc
PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 279.040/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.560/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.690/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.310/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 465.070/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.820/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 620.090/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 639.470/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 755.730/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 842.930/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.390/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.080/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 94.950/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.820/ KG

POM Delrin® 911P DUPONT USA

POM Delrin® 911P DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏng

₫ 96.890/ KG

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 108.520/ KG

PP  K8009 SINOPEC MAOMING

PP K8009 SINOPEC MAOMING

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.210/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 44.570/ KG

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 49.990/ KG

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST860M LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.450/ KG

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN431-L2G DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 155.020/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.270/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.760/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.380/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.680/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 124.020/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.400/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.540/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.040/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Đúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 383.680/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.520/ KG

TPV GLOBALENE®  1087A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1087A BK LCY TAIWAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng xây dựngSản phẩm tiêu dùngỨng dụng công nghiệp

₫ 89.140/ KG

Hạt màu đa  sắc 3094C  Đỏ

Hạt màu đa sắc 3094C Đỏ

Loại phổ quátTrang chủVỏ sạcSản phẩm hàng ngàyCông cụ xử lý
CIF

US $ 2,000/ MT

Hạt màu đa  sắc 1006  color

Hạt màu đa sắc 1006 color

Dòng chảy caoVỏ máy tínhNắp chaiTrang chủTúi nhựaNhà ở đèn LEDSản phẩm hàng ngày
CIF

US $ 2,100/ MT