1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm tường mỏng cho ô tô 
Xóa tất cả bộ lọcNhựa cải tiếnPPA AFRG45 Nature
Bộ phận cơ chế chịu nhiệt cho thiết bị điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá
ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?
Nhựa cải tiếnPPA AG9F5A Red
Bộ phận cơ chế chịu nhiệt cho thiết bị điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá
ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?
Nhựa cải tiếnPPA AFRG45 Red
Bộ phận cơ chế chịu nhiệt cho thiết bị điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá
ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?

Nhựa cải tiếnPPS 1140
Piston thủy lực cho hệ thống ABS , Lớp mạ
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-060B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-065B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-080B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-175B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-190B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-070B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-085B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-165B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-170B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-075B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-180B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC HV-185B
Công nghiệp gia dụng , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU90A(smooth)
Dây sạc , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU80A(smooth)
Dây sạc , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU95A(New-Matte)
Dây sạc , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN
MBS TP-801 DENKA JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá
Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.