365 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 911P DuPont Mỹ

POM Delrin® 911P DuPont Mỹ

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 101.940.000/ MT

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 71.400.000/ MT

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 71.400.000/ MT

LLDPE  TJZS-2650 Sinopec Thiên Tân

LLDPE TJZS-2650 Sinopec Thiên Tân

Sản phẩm tường mỏng

₫ 35.510.000/ MT

PC TARFLON™  IR2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

Low viscositySản phẩm tường mỏng

₫ 72.540.000/ MT

PC TARFLON™  IR2200 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IR2200 Nhật Bản tỏa sáng

Low viscositySản phẩm tường mỏng

₫ 72.540.000/ MT

PC TARFLON™  IR2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

Low viscositySản phẩm tường mỏng

₫ 73.300.000/ MT

PC TARFLON™  IR2200 CB Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2200 CB Đài Loan hóa ra ánh sáng

Low viscositySản phẩm tường mỏng

₫ 73.300.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-BK2F003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110-BK2F003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanSản phẩm tường mỏng

₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T-1T9A8054T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T-1T9A8054T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1434TNA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL1434TNA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Middle flowSản phẩm tường mỏng

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-2T4B5288 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-2T4B5288 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

PMMA DELPET™  560F Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  560F Nhật Bản mọc

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 91.630.000/ MT

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 57.270.000/ MT

POM DURACON® F30-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

POM DURACON® F30-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 61.470.000/ MT

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F30-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 65.670.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S27063 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  S27063 Seranis Hoa Kỳ

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 72.540.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S27064 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  S27064 Seranis Hoa Kỳ

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 72.540.000/ MT

POM Iupital™  F30-03 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-03 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilitySản phẩm tường mỏng

₫ 73.680.000/ MT

POM CELCON®  M450 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  M450 Seranis Hoa Kỳ

No fillSản phẩm tường mỏng

₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON®  GB-10 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB-10 Seranis Hoa Kỳ

Low shrinkageSản phẩm tường mỏng

₫ 102.320.000/ MT

PP  HP550J Hóa chất Jinergy Qingdao

PP HP550J Hóa chất Jinergy Qingdao

High impact resistanceSản phẩm tường mỏng

₫ 34.360.000/ MT

PP YUPLENE®  HX3800 Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  HX3800 Hàn Quốc SK

High temperature resistanSản phẩm tường mỏng

₫ 45.050.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST757M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST757M Lý Trường Vinh Đài Loan

Low temperature resistancSản phẩm tường mỏng

₫ 48.870.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST800M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST800M Lý Trường Vinh Đài Loan

Random copolymerSản phẩm tường mỏng

₫ 49.630.000/ MT

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N300X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low water absorptionSản phẩm tường mỏng

₫ 127.900.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 71.400.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 66.810.000/ MT

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

High impact resistancePhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 40.470.000/ MT

PET  CZ-328 Giang Tô Tam Phòng Hạng

PET CZ-328 Giang Tô Tam Phòng Hạng

High rigiditySản phẩm tường mỏngphim

₫ 31.310.000/ MT

POM Delrin®  900P DuPont, Thái Lan

POM Delrin®  900P DuPont, Thái Lan

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 106.900.000/ MT

PPA Zytel®  HTN431-L2G DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN431-L2G DuPont Mỹ

High temperature resistanTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 152.710.000/ MT

POM Delrin® 900P DuPont Mỹ

POM Delrin® 900P DuPont Mỹ

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 182.000.000/ MT

POM Delrin®  900P Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin®  900P Du Pont Thâm Quyến

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 182.000.000/ MT

POM Delrin®  900P Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  900P Dupont Nhật Bản

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 182.000.000/ MT

POM Delrin®  900P DuPont, Thái Lan

POM Delrin®  900P DuPont, Thái Lan

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 182.000.000/ MT

ABS  XG-568C Hàn Quốc LG

ABS XG-568C Hàn Quốc LG

High glossSản phẩm tường mỏngNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) Ninh Ba Đài Hóa

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) Ninh Ba Đài Hóa

transparentTủ lạnhSản phẩm tường mỏng

₫ 36.650.000/ MT

GPPS TAIRIREX®  GP535N Đài Loan

GPPS TAIRIREX®  GP535N Đài Loan

High temperature resistanTủ lạnhSản phẩm tường mỏng

₫ 45.050.000/ MT

POM Delrin® 900P BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® 900P BK602 DuPont Mỹ

wear resistantSản phẩm tường mỏngLớp sợi

₫ 113.010.000/ MT