1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm quân sự close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™ Resin 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 107.730/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 148.870/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 57.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.680/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.070/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 69.730/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM KOCETAL®  K500 KOLON KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 84.230/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 86.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 88.140/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG43R-BK GS KOREA

PP HG43R-BK GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG43-BK GS KOREA

PP HG43-BK GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TOPILENE®  J800 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J800 HYOSUNG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP HIPRENE®  HG43-NP LANGFANG CALTEX

PP HIPRENE®  HG43-NP LANGFANG CALTEX

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG41-BK GS KOREA

PP HG41-BK GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.790/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG43-NP GS KOREA

PP HG43-NP GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.790/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG41-NP GS KOREA

PP HG41-NP GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.790/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HG43HL BK GS KOREA

PP HG43HL BK GS KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 47.790/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  3200 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.850/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP2150 LG GUANGZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 56.800/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 SOLVAY USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 195.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA AMODEL®  AT-1116HS SOLVAY USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 270.310/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS DIC.PPS  FZ-3805-S1 DIC JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.110/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.