272 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 945-7A1A2480 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 945-8A9D193 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 945-8T9D231 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantTúi nhựaSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng₫ 87.810.000/ MT

ABS TAIRILAC® AE8200 Đài Loan
High rigiditySản phẩm dạng tấmTủ lạnhTấm bên trong tủ lạnh.Hành lýHộp nhựaĐặt cược vào các sản phẩm₫ 60.320.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PP YUNGSOX® 3204 Đài Loan nhựa
High mobilitySản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tôHộp nhựaMáy giặt₫ 38.180.000/ MT

PP J340 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh
Sản phẩm đúc thổiHộp công cụĐối với trường hợp chai bChai nhựaHộp nhựa₫ 40.470.000/ MT

POM HOSTAFORM® C13021 BK Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chaiThùngSản phẩm nhựa gia đìnhĐồ chơi₫ 83.990.000/ MT

PP K8009 Sinopec Hải Nam
High liquidityVật liệu xe hơiSửa đổi ô tôCông nghiệp sản phẩm nhựa₫ 31.310.000/ MT

PP Daelim Poly® EP336J Hàn Quốc Daerin Basell
hardnessHàng gia dụngĐồ chơiThùngSản phẩm nhựa gia đìnhĐồ chơi₫ 40.470.000/ MT

HDPE LUTENE-H® ME9180 Hàn Quốc LG
High rigidityHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm đúc lớnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng công nghiệpHàng gia dụngHộp nhựaSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm dùng một lầnTải thùng hànghộp vận chuyển vvSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm dùng một lần₫ 39.710.000/ MT

PP YUNGSOX® 3854 Ningbo Đài Nhựa
Low warpageSản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôHộp nhựa₫ 36.080.000/ MT

PP YUNGSOX® 5061 Ningbo Đài Nhựa
High rigiditySản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôHộp nhựa₫ 39.710.000/ MT

PP Aramco CP90N Saudi quốc gia hóa dầu
High impact resistanceSản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngHộp nhựa₫ 40.090.000/ MT

PP Petro Rabigh AZ564G Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu
Thermal stabilitySản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngHộp nhựa₫ 42.760.000/ MT

PP TIRIPRO® KP03B Đài Loan
High mobilityTrang chủSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tôThùng chứaHộp nhựa₫ 47.720.000/ MT

PPO NORYL™ MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 125.990.000/ MT

HDPE DMDB-8916 Name
Mũ bảo hiểmSản phẩm tường mỏngNội thấtHàng gia dụngKhay nhựaHộp nhựaHàng thể thao₫ 52.690.000/ MT

Hạt màu đa sắc 12240835 Xanh da trờicolor
PC specificÉp phunTrang chủđùnMáy tính cá nhânSản phẩm nhựaSửa đổi PCCIF
US $ 1,400/ MT

TPE Globalprene® 1475F Lý Trường Vinh Huệ Châu
Low viscositySản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép₫ 53.450.000/ MT

HDPE LUTENE-H® ME8000 Hàn Quốc LG
High impact resistanceHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm đúc lớnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng công nghiệpHàng gia dụngHộp nhựaSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm dùng một lầnTải thùng hàng₫ 43.140.000/ MT

PP TITANPRO® SM498 Lotte Chemical Hàn Quốc
High transparencySản phẩm chăm sócHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmChai nhựaSản phẩm y tếTrang chủHàng gia dụngChai lọThùng chứaPhụ kiện phòng tắm₫ 38.180.000/ MT

PP TOPILENE® J330 Hiểu Tinh Hàn Quốc
High impact resistanceTrang chủSản phẩm chống sốc siêu cLĩnh vực ô tôThùng chứaHộp nhựa₫ 45.050.000/ MT

SEBS CH1310 Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 58.790.000/ MT

SEBS CH1320 Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 62.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế₫ 313.060.000/ MT

PP R3160T Chiết Giang Hongki hóa dầu
High temperature resistanSản phẩm trong suốt hàng Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSắp xếp hộp v. v.₫ 40.470.000/ MT

PP R3080T Chiết Giang Hongki hóa dầu
High temperature resistanSản phẩm trong suốt hàng Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSắp xếp hộp v. v.₫ 40.470.000/ MT

PP R3260T Chiết Giang Hongki hóa dầu
High temperature resistanSản phẩm trong suốt hàng Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSắp xếp hộp v. v.₫ 40.470.000/ MT

SBS CH1401HE Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 51.540.000/ MT

SEBS CH4320H Ninh Ba Trường Hồng
Small permanent deformatiCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnSản phẩm cao suChất kết dính₫ 61.850.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™ 364-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế₫ 101.170.000/ MT

PBT VALOX™ 364 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế₫ 152.710.000/ MT