272 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
Hạt màu đa sắc Màu xanh lá cây 14240613 Xanh lá cây
Black raceSản phẩm nhựaCIF
US $ 1,600/ MT

Hạt màu đa sắc 12240618 Xanh dương
Black raceSản phẩm nhựaCIF
US $ 1,700/ MT

Hạt màu đa sắc 13240611 Vàng
Black raceSản phẩm nhựaCIF
US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa sắc 11240620 sắt đỏ
Black raceSản phẩm nhựaCIF
US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa sắc 14240517 Xanh lá cây
Black raceSản phẩm nhựaCIF
US $ 2,600/ MT

Hạt màu đa sắc 26230502 Cam vàng
UniversalSản phẩm nhựaCIF
US $ 3,500/ MT

Hạt màu trắng 10240621 Trắng bạc
High gloss mirror black and shinySản phẩm nhựaCIF
US $ 2,400/ MT

LDPE 888-000 Name
High glossHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PP K1870-B Du Lâm mở rộng than trung bình
High mobilitySản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa₫ 36.650.000/ MT

PP RANPELEN SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc
Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 72.540.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 172.950.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7259 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Impact resistanceTrang chủSản phẩm tường mỏngCốc nhựa₫ 110.720.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

TPU Huafon® HF-4390AST Huafeng, Chiết Giang
Hydrolysis resistanceSản phẩm có độ đàn hồi caSản phẩm chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyCIF
US $ 5,146/ MT

TPU Huafon® HF-4390AST Huafeng, Chiết Giang
Hydrolysis resistanceSản phẩm có độ đàn hồi caSản phẩm chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày₫ 149.660.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT