1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm nội thất
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  EP336J Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP336J Korea Daelim Basell

Đồ chơiHàng gia dụngĐồ chơiThùngSản phẩm nhựa gia đình

₫ 41.160/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 41.160/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.580/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.550/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 66.010/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.950/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.820/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.360/ KG

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A515D-2 BK CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 194.150/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 38.050/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.980/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.420/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.420/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 97.070/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 104.840/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.490/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 116.490/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 128.140/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 138.230/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.780/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.460/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.460/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.562.710/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 854.240/ KG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh

₫ 62.130/ KG