1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm làm sạch chai nh
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 BK1C099 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9C214 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B454 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.860/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  EXL9330 WH9B578 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 96.860/ KG

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  ML-350 MITSUBISHI THAILAND

Sản phẩm chăm sócBao bì y tế

₫ 110.420/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-BL1B483 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 116.240/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.240/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.240/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 WH9E237 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BL1B157 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 135.610/ KG

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3108 COVESTRO THAILAND

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9330 BK1E526LT SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  EXL9330 GY6A004 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.930/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T9D048 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.930/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T8D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThực phẩm

₫ 137.930/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T1D102 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 137.930/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9330-WH9G022 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.480/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T7D185 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 139.480/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T6D065 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.140/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-8T7D129 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 151.140/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 154.980/ KG

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  RX2530 41118 COVESTRO GERMANY

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 174.540/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.247.210/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.557.170/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 910.510/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 278.960/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.450/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.570/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 457.190/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.940/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.690/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.920/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 639.290/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 755.530/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 842.700/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 852.390/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.800/ KG