1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm làm sạch chai nh
Xóa tất cả bộ lọc
PSU Ultrason®S  S3010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S3010 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôNắp chaiHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 484.310/ KG

TPU  NX-70A TAIWAN COATING

TPU NX-70A TAIWAN COATING

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 76.720/ KG

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôPhụ tùng máy inĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 132.510/ KG

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọ

₫ 61.990/ KG

PC LUPOY®  1201-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-05 LG CHEM KOREA

Đồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọ

₫ 97.640/ KG

PP  RP348NK BASF KOREA

PP RP348NK BASF KOREA

Trang chủHàng gia dụngThùng chứaHộp đựng thực phẩmBảo vệChai lọTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.070/ KG

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

Trang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 44.750/ KG

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R301 HYOSUNG KOREA

Hộp đựng thực phẩmChai lọTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.660/ KG

PC LUPOY®  1300-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1300-15 LG CHEM KOREA

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điệnChai lọTrang chủHợp chất

₫ 75.550/ KG

PET  WB-8828 CR CHEM-MAT

PET WB-8828 CR CHEM-MAT

Chai nhựaThích hợp để làm tất cả c

₫ 31.000/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.320/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 185.980/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.650/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Trang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.450/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.070/ KG

HDPE  5300B PETROCHINA DAQING

HDPE 5300B PETROCHINA DAQING

Chai nhựaChai chất tẩy rửaChai mỹ phẩm.

₫ 41.070/ KG

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa

₫ 43.780/ KG

ABS  880 OU SU HONGKONG

ABS 880 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoNắp chaiTrang chủTúi nhựaVỏ đènNhà ở đèn LEDĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

US $ 1,360/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.
CIF

US $ 980/ MT

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 29.508/ KG

PP  TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao

Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao

Chống cháyPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 65.870/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.070/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 91.050/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 96.860/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 32.550/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 34.870/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.620/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.720/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.162.350/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.297.960/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 205.350/ KG

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  4702-15 STYRON TAIWAN

Thích hợp để sản xuất dụnThiết bị điện và sản phẩm

₫ 69.740/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.550/ KG

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330 YW8D009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9330-7T8D798 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩmSản phẩm tường mỏngTrang chủ

₫ 85.240/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 89.110/ KG