1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm diện tích bề mặt lớn 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPPS Z-240
Hộp cầu chì , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 1140A
Bộ sạc xe hơi , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS MK-1399
Vật liệu truyền thông 5G , Độ dẫn
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS RF-601G50
Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá
Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 640S-1 NT
Sản phẩm điện tử , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 630S NT
Sản phẩm lớn , Chống tia cực tím chống tia cực tím
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS R-4-200NA
Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS MK-2010-5
Sản phẩm điện tử , Cách nhiệt dẫn nhiệt
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU F1550
Thanh
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU K1535
Điện tử ô tô
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU F1250
Thanh
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU F1150
Điện tử ô tô
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU F1350
Thanh
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU M1150
Thanh
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU K1565
Điện tử ô tô
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPSU K1550
Điện tử ô tô
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6
Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá
Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B
Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá
Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JY-2701
Xử lý , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5351N
Sản phẩm văn phòng , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU65A(Black-ZSL)
Đóng gói , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)
Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150
Phụ tùng ống
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
MBS TP-801 DENKA JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá
Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.200/ KGTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED