1,000+ Sản phẩm

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá
PBT GX112 SINOPEC YIZHENG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP M800E SINOPEC SHANGHAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,200/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS YH-791H SINOPEC BALING
Saigon Port
US $ 2,680/ MTTổng 1 NCC báo giá
SBS YH-791 SINOPEC BALING
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.200/ KGTổng 2 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.480/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.290/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 65.870/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS AF-312C LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.330/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA Elvax® 250 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 75.280/ KGTổng 1 NCC báo giá
HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.210/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE LUPOLEN 5021DX LYONDELLBASELL GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Alathon® M4855 LYONDELLBASELL HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.460/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA612 Grilon® XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/1208 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9568 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9708 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9048 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9048 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 192.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

PARA IXEF® 3008/9008 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.240/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT GX112 SINOPEC YIZHENG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 72.570/ KGTổng 1 NCC báo giá