1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm dạng tấm
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AX4300 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AX4300 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôSản phẩm đúc thổi

₫ 71.760/ KG

ABS  XG-568C LG CHEM KOREA

ABS XG-568C LG CHEM KOREA

Sản phẩm tường mỏngNhà ở

₫ 81.450/ KG

ABS CYCOLAC™  G-360 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  G-360 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tô

₫ 110.540/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 SABIC INNOVATIVE MEXICO

ABS CYCOLAC™  HMG94MD 1H1000 SABIC INNOVATIVE MEXICO

Sản phẩm chăm sóc y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 174.540/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 41.890/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngTủ lạnh

₫ 35.100/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

Tủ lạnhSản phẩm tường mỏng

₫ 45.770/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 32.890/ KG

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 36.770/ KG

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9001粉 FPC TAIWAN

phimVỏ sạcỐng PETúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.

₫ 69.820/ KG

HIPS POLYREX®  PH-888H TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-888H TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 53.530/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.450/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.750/ KG

LLDPE  TJZS-2650 SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650 SINOPEC TIANJIN

Sản phẩm tường mỏng

₫ 34.520/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Bảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 55.080/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.570/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 252.120/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.750/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.540/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.540/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.570/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 81.450/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.330/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 93.090/ KG

PA66  EPR24 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON

Sản phẩm tường mỏngCơ sở cho các sản phẩm mỏ

₫ 76.800/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 116.360/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.750/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Lớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.660/ KG

PBT  GX112 SINOPEC YIZHENG

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Phụ kiện chống mài mònĐèn tiết kiệm năng lượngSản phẩm điện tử

₫ 71.760/ KG

PBT  1400G6 NAN YA TAIWAN

PBT 1400G6 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKết nốiPhần bổ sungCông tắcỔ cắmThiết bị lưu trữCơ sở đèn xekết nối vv

₫ 79.900/ KG

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 102.790/ KG

PBT VALOX™  364 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  364 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.150/ KG

PC  JY-PC 910RB PUYANG SHENGTONGJUYUAN

PC JY-PC 910RB PUYANG SHENGTONGJUYUAN

Sản phẩm văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 47.320/ KG

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 49.070/ KG

PC  WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 52.360/ KG

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7022L2 SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Trang chủSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnTrang chủThùng chứa

₫ 53.530/ KG

PC  Z1-151R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-151R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Tấm khácLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 60.510/ KG

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 67.880/ KG

PC TARFLON™  IR2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2200 FIPC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏng

₫ 70.510/ KG

PC TARFLON™  IR2200 CB FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2200 CB FIPC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏng

₫ 72.920/ KG