1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm cho thời tiết kh
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Đồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.160/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.900/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.370/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Dây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 44.270/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.070/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 52.420/ KG

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 112.600/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.170/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.160/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 43.490/ KG

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

PP SABIC®  511A SABIC SAUDI

Trang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải

₫ 48.540/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 56.300/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.360/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Phụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.730/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Phim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 44.650/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

sợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 42.710/ KG

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

sợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond

₫ 43.490/ KG

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

Vải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất

₫ 46.590/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.770/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.650/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 73.780/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 93.190/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.490/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.370/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.370/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.550/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 155.320/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  7042 ZHEJIANG ZPC

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC

phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 990/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 1,015/ MT