380 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

Low warpageThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

PP Purell  RP375R Basel, Thái Lan

high definitionSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần

₫ 62.990.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

Chemical resistanceNhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 1.259.870.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 1745 Costron Đức (Bayer)

Steam disinfectionphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PP  M150N Vũ Hán Sinopec

PP M150N Vũ Hán Sinopec

High glossSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm cho tất cả các l

₫ 39.320.000/ MT

PP  RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.480.000/ MT

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

High glossSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP  RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 49.630.000/ MT

PP  RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

Low temperature resistancSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 50.390.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

High rigiditySản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫ 109.950.000/ MT

PP  3155E3 ExxonMobil ở Singapore

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 40.470.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

Medium impact resistancePhần tường mỏngSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọThùng chứaSản phẩm y tế

₫ 40.700.000/ MT

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

Low extractSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

Anti gamma radiationSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế

₫ 213.800.000/ MT

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

transparentPhụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.340.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.290.680.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 240.140.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityXe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video

₫ 146.990.000/ MT