380 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPS  PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 185.390.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.230.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.150.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.672.460.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.930.000/ MT

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.150.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PVC  DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

Thermal stabilityVật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế

₫ 23.290.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y

₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 286.340.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

Random copolymerTrang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

AntistaticTấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 85.900.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT