380 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 897.180.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™ HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 962.090.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
High liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 450.500.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Easy to processTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 419.960.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 72.540.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 172.950.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 108.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

PP Purell HP570U Basel, Đức
High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
High transparencySản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫ 42.760.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 62.230.000/ MT

PP GM160E Sinopec Thượng Hải
High transparencySản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 74.450.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Radiation shieldingSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
high strengthSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế₫ 68.720.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT