398 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu

Low warpageThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PP  RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.480.000/ MT

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

High glossSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP  RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 49.630.000/ MT

PP  RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

Low temperature resistancSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 50.390.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

High rigiditySản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y

₫ 76.360.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

PP RANPELEN  J-590S Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-590S Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếSản phẩm siêu mỏng và troCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 49.630.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

Medium impact resistancePhần tường mỏngSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọThùng chứaSản phẩm y tế

₫ 40.700.000/ MT

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

Low extractSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

Anti gamma radiationSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R370Y Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.340.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tế

₫ 297.790.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.290.680.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 240.140.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

Easy to colorỨng dụng điện tửChăm sóc cá nhânỨng dụng hàng tiêu dùngSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan

₫ 374.140.000/ MT

GPPS  525(白底) Trạm Giang Trung Mỹ mới

GPPS 525(白底) Trạm Giang Trung Mỹ mới

High transparencyThiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọĐồ chơi

₫ 34.360.000/ MT

GPPS  525(蓝底) Trạm Giang Trung Mỹ mới

GPPS 525(蓝底) Trạm Giang Trung Mỹ mới

High transparencyThiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọĐồ chơi

₫ 34.360.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 62.990.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT