398 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 2658 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscositySản phẩm chăm sócThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 122.170.000/ MT

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 185.390.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.930.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 93.150.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu
Thermal stabilityVật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế₫ 23.290.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu
AntistaticTấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 85.900.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ
Random copolymerTrang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Costron Đức (Bayer)
UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)
UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 313.060.000/ MT

PP RANPELEN SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc
Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 419.960.000/ MT

PP M150N Vũ Hán Sinopec
High glossSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm cho tất cả các l₫ 39.320.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 897.180.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™ HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 962.090.000/ MT

PHA EM20010 Sơn Đông Ý Khả Mạn
RecyclableChăm sóc cá nhânBảo vệSản phẩm trang điểm₫ 113.390.000/ MT

PP GM160E Sinopec Thượng Hải
High transparencySản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ
ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế₫ 213.800.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT