398 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
PP Purell HP570U Basel, Đức
High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
High liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 450.500.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Easy to processTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 74.450.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Radiation shieldingSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 80.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
high strengthSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế₫ 68.720.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
High transparencySản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫ 42.760.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 62.230.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.230.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.150.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.672.460.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 72.540.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 172.950.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 108.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT