398 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm chăm sóc
Xóa tất cả bộ lọc
PP  H152 Brazil Braskem

PP H152 Brazil Braskem

Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 41.230.000/ MT

PC LEXAN™ HPS2 1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ HPS2 1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electron beam disinfectioSản phẩm chăm sócDược phẩm

₫ 183.250.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 133.620.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 458.140.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 113.770.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Medium viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Medical gradeSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 171.800.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.527.120.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.603.480.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.832.540.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 78.260.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 80.170.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Chemical resistanceSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 53.450.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Food packagingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 160.350.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

HydrophobicSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 229.070.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 362.690.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 450.500.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 472.640.000/ MT

PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.145.340.000/ MT

PA12  4033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.278.960.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 202.340.000/ MT

POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

Easy to formSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PA12  5533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 232.890.000/ MT

PA12  4533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 232.890.000/ MT

PA12  7433 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 267.250.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 305.420.000/ MT

PA12  7233 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 374.140.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 374.140.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 374.140.000/ MT

PA12  MV1074 SA01 Acoma, Pháp

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 477.230.000/ MT

PA12  2533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp

Low wearSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 748.290.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 171.800.000/ MT