1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm bảo hiểm lao độn
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 224.230/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.020/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 34.020/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.660/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 49.870/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 51.420/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.070/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

ABS STAREX®  VE-0856U Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VE-0856U Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 83.120/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 57.990/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.660/ KG

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.660/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 115.980/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 146.910/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 212.640/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Thiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 81.190/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.790/ KG

HIPS STAREX®  VE-1897 BK Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1897 BK Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 65.220/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 98.590/ KG

PP  RD239CF BOREALIS EUROPE

PP RD239CF BOREALIS EUROPE

phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất

₫ 40.590/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 40.590/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 42.530/ KG

PP  9020M SINOPEC MAOMING

PP 9020M SINOPEC MAOMING

Ống tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ

₫ 44.850/ KG

PP  HT9020M SINOPEC MAOMING

PP HT9020M SINOPEC MAOMING

Ống tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ

₫ 44.850/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.620/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.030/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.030/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 53.350/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 53.740/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 61.860/ KG

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 208.770/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 216.500/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 220.370/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 220.370/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 224.230/ KG

Hạt màu trắng 10221001  Nền trắng

Hạt màu trắng 10221001 Nền trắng

ABS chuyên dụngVỏ máy tínhTúi nhựaĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtCông cụ xử lý
CIF

US $ 1,700/ MT