1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm bán cứng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 76.740/ KG

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 83.320/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1008 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 93.010/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.110/ KG

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.890/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF1006 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 100.760/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 104.640/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.390/ KG

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.270/ KG

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRILOY™  DFRECO BK8167 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 116.270/ KG

PC Makrolon®  2658 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2658 COVESTRO THAILAND

Thiết bị y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 124.020/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điện

₫ 147.270/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 232.530/ KG

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

phimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 329.420/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 372.050/ KG

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 387.560/ KG

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 620.090/ KG

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 620.090/ KG

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 720.850/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 988.270/ KG

PHA  EM20010 SHANDONG ECOMANN

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN

Sản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân

₫ 115.100/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.010/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.390/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.200/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 91.080/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 96.110/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.650/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.890/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.650/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.510/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.440/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.020/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.890/ KG

PPS  SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin

₫ 135.640/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.270/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.650/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.180/ KG

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

TPE MEDALIST® MD-585 TEKNOR APEX USA

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 147.270/ KG