404 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện tử.
Xóa tất cả bộ lọc
PC  WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

currencySản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
CIF

US $ 1,550/ MT

PC  WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

currencySản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
CIF

US $ 1,550/ MT

PC  WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

currencySản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
CIF

US $ 1,657/ MT

PC INFINO®  HF-1023IM CN Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-1023IM CN Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 106.900.000/ MT

HIPS POLYREX®  PH-888H Chimei Đài Loan

HIPS POLYREX®  PH-888H Chimei Đài Loan

heat-resistingSản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 52.690.000/ MT

PC  JY-PC 910RB Nguồn gốc hội tụ

PC JY-PC 910RB Nguồn gốc hội tụ

transparentSản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 48.870.000/ MT

PC  WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

currencySản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 51.540.000/ MT

PC  WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC WY-106BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

currencySản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 52.300.000/ MT

PC INFINO®  HF-1023IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-1023IM Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  HF-1023IM K2261 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-1023IM K2261 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  HF-1023IM UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-1023IM UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 93.540.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

₫ 62.676.046/ MT

TPU  DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

TPU DY-80A Đông Quan Đỉnh Trí

Good wear resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửSản phẩm ép phun khácDây đeo đồng hồThiên BìMáy in

₫ 53.450.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 62.990.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PPS  SSA920 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA920 Vật liệu trung bình Tô Châu

Low friction coefficientSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpHàng không vũ trụLĩnh vực ô tôSản phẩm y tế

₫ 183.250.000/ MT

PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Low temperature resistanceSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPS  SSA910 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA910 Vật liệu trung bình Tô Châu

Đèn LED chiếu sángSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHàng không vũ trụCông nghiệp quân sựLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 179.440.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Châu Á EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Châu Á EMS

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 187.070.000/ MT

PC  Z1-151R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

PC Z1-151R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

Weather resistanceSản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTấm khác

₫ 51.730.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyểnThiết bị điện

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

LCP Xydar®  HM-402 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  HM-402 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Solvent resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9925A-NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  9925A-7T2D137T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9925A-7T2D137T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  9925A-7T2D137T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9925A-7T2D137T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  9925A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9925A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  9925A Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9925A Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 121.790.000/ MT

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BPL1000-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT