403 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8A6D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8A6D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D420L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1D797 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK1E547L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7A1D002L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7A1D002L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M1D106 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M1D106 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 WH6D068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 WH6D068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T2A6747 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1A4544 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1A4544 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY8C047 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY8C047 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10001 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10001 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 156.530.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20EC Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20EC Thụy Sĩ EMS

higher heat resistance Thiết bị điện tửSản phẩm công nghiệpTrang chủVỏ máy tính xách tayXe hơiThủy lực&khí nén

₫ 259.610.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 Keo kho báu Đức

Weather resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửVật liệu đặc biệt cho phiPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 133.620.000/ MT

TPU  75AI Đài Loan tràn ngập

TPU 75AI Đài Loan tràn ngập

High mobilityDây đeoSản phẩm điện tửỨng dụng công nghiệpNắp chaiKhácDây thunHàng thể thaoThiết bị thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PLA TERRAMAC TE-1070 Nhật Bản Unica

PLA TERRAMAC TE-1070 Nhật Bản Unica

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng CoatingPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứng

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT VALOX™  357-OR5G1016 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT VALOX™  357-OR5G1016 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủCông tắcNhà ởTrang chủ

₫ 133.650.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủCông tắcNhà ởTrang chủ

₫ 133.650.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng dầuỨng dụng ngoài trờiSản phẩm gasXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnTrang chủCông tắcNhà ởTrang chủ

₫ 133.650.000/ MT

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

Easy to colorỨng dụng điện tửChăm sóc cá nhânỨng dụng hàng tiêu dùngSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan

₫ 374.140.000/ MT