522 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 7M8D043 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10001 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10001 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH9A224 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 8T8D018UL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7T1D434 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M1D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M1D235 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 BK1A382 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 156.530.000/ MT

PP YUNGSOX®  3500 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3500 Ningbo Đài Nhựa

heat-resistingSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.470.000/ MT

ABS  HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

ABS HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Medium impact resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửPhụ kiện chống mài mònThiết bị thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

US $ 1,300/ MT

MBS Zylar®  Zylar 631 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

MBS Zylar®  Zylar 631 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửBộ phận gia dụngĐồ chơiHàng thể thaoTrang chủ

₫ 100.333.400/ MT

PC  945-701  Đông Quan Fenglong

PC 945-701 Đông Quan Fenglong

Flame retardantBộ xương cuộnVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcCông tắc điệnTruyền hìnhSản phẩm hàng ngày

₫ 60.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

ABS HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Medium impact resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửPhụ kiện chống mài mònThiết bị thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.090.000/ MT

MBS Zylar®  Zylar 631 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

MBS Zylar®  Zylar 631 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửBộ phận gia dụngĐồ chơiHàng thể thaoTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PP YUNGSOX®  3204 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3204 Ningbo Đài Nhựa

High mobilitySản phẩm tường mỏngThiết bị điệnHộp công cụHộp phầnLĩnh vực ô tôHộp nhựaMáy giặt

₫ 34.170.000/ MT

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 132.982.500/ MT

PBT VALOX™  357U WH9D216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U WH9D216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaThực phẩm không cụ thểỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThuốcXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sáng

₫ 150.800.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL100 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  CL100 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.110.000/ MT

PPO NORYL™  GFN30-801 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  GFN30-801 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

HyperthermiaThiết bị cỏLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xeThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiXử lý chất lỏngSản phẩm y tếThiết bị sân vườnỨng dụng chiếu sángLinh kiện điện

₫ 114.530.000/ MT

ABS KINGFA® KF-740 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-740 Công nghệ tóc vàng

Easy to colorỨng dụng thiết bị văn phòPhần tường mỏng lớnSản phẩm điện tử lớnỨng dụng gia dụngĐồ chơi

US $ 1,500/ MT

TPV Santoprene™ 8271-65 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8271-65 Seranis Hoa Kỳ

Low friction coefficientTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềmHiển thịĐiện thoại thông minh

₫ 189.000.000/ MT