523 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC INFINO®  HF-1023IM UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-1023IM UK005 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm hàng ngày

₫ 93.540.000/ MT

PC PANLITE® L-1225Z BLK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® L-1225Z BLK Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnSản phẩm bảo hiểm lao độnThùng chứaBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 83.990.000/ MT

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

heat-resistingSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngVỏ pinPhụ tùng điệnPhụ tùng xe máy

₫ 37.780.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

ProcessabilityPhụ kiện mờĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tế

₫ 297.790.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PEEK ZYPEEK® 770GL30 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 770GL30 Cổ phần trung học Cát Lâm

enhanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpHàng không vũ trụSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.431.680.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 770CA20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 770CA20 Cổ phần trung học Cát Lâm

enhanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpHàng không vũ trụSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.565.300.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550CA30 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550CA30 Cổ phần trung học Cát Lâm

enhanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpHàng không vũ trụSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 1.851.630.000/ MT

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Carbon fiber flame retardSản phẩm điện tửLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0815 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0815 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm điện tử màn hình

₫ 85.900.000/ MT

PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Low temperature resistanceSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

ABS CYCOLAC™  G-360 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  G-360 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceSản phẩm văn phòngThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 164.170.000/ MT

PP RANPELEN  J-595K Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-595K Lotte Chemical Hàn Quốc

High glossSản phẩm tường mỏngThùng chứa tường mỏngThiết bị điện

₫ 52.690.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-3395 Yên Đài Vạn Hoa

TPU WANTHANE® WHT-3395 Yên Đài Vạn Hoa

Hydrolysis resistanceTrang chủSản phẩm tường mỏngphimDây điệnNắp chai

₫ 55.360.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 770CA30 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 770CA30 Cổ phần trung học Cát Lâm

Carbon fiber reinforcedLĩnh vực điệnDây và cápLĩnh vực điện tửHàng không vũ trụSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tế

₫ 1.565.300.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 179.440.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Châu Á EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK Châu Á EMS

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 187.070.000/ MT

PC  Z1-151R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

PC Z1-151R Tượng Trung Lam Tứ Xuyên

Weather resistanceSản phẩm văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTấm khác

₫ 51.730.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyểnThiết bị điện

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 95.450.000/ MT

ABS  AF-312C LG Huệ Châu

ABS AF-312C LG Huệ Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT

ABS  AF-312C BK Hàn Quốc LG

ABS AF-312C BK Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT

ABS  AF-312C Quảng Châu LG

ABS AF-312C Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT