523 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm điện
Xóa tất cả bộ lọc
PP FN2050 Dongguan Haijiao
Fill and enhanceSản phẩm điện tửSản phẩm gia dụngNhà ởCIF
US $ 1,236/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP GFNB Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedSản phẩm điện tửQuạt gióSản phẩm gia dụngCIF
US $ 1,510/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

TPU Desmopan® 9075AU Costron Đức (Bayer)
UV resistanceSản phẩm điện tử₫ 289.480.000/ MT

POE VERSIFY™ 3000 Dow Mỹ
High mobilitySản phẩm đúcSản phẩm điện và điệnTrang chủNắp chai₫ 58.410.000/ MT

PPS SSA211-N65SH Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửLĩnh vực ô tôBản tin₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PP FRV0NCA01 Dongguan Haijiao
Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôNhà ở sản phẩm gia dụng nhỏCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PPS SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin₫ 122.170.000/ MT

PPS SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin₫ 125.990.000/ MT

PPS SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin₫ 145.080.000/ MT

PPS SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin₫ 164.170.000/ MT

PPS SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu
Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin₫ 362.690.000/ MT

ABS AF-312T Hàn Quốc LG
Flame retardantSản phẩm điệnThiết bị gia dụng₫ 91.630.000/ MT

ABS AF312C-NP Hàn Quốc LG
Flame retardantThiết bị OASản phẩm điệnVỏ điện₫ 73.680.000/ MT

MABS TR557 INP Hàn Quốc LG
Transparency levelSản phẩm điện tửThiết bị điện tử₫ 82.080.000/ MT

MABS TR557 NP Hàn Quốc LG
Transparency levelSản phẩm điện tửThiết bị điện tử₫ 82.080.000/ MT

PA1010 Grilamid® 1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS
High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế₫ 209.980.000/ MT

PP YUPLENE® R370Y Hàn Quốc SK
High mobilityThiết bị điệnSản phẩm chăm sócHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 47.340.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 2.290.680.000/ MT

PC EMERGE™ 4702-15 Thịnh Hi Áo Đài Loan
Flame retardantThiết bị điện và sản phẩmThích hợp để sản xuất dụn₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilitySản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ 201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 114.530.000/ MT