1,000+ Sản phẩm

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
PBT GX112 SINOPEC YIZHENG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP M800E SINOPEC SHANGHAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,200/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.220/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.810/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.530/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.480/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS AF-312C LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS STAREX® VH-0815 Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 85.980/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.610/ KGTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.390/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA TAIRILAC® WF3300 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 89.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA Elvax® 250 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 75.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.260/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.780/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.250/ KGTổng 1 NCC báo giá