395 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PPS  SSA211-N65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-N65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

PP  FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

PP FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôNhà ở sản phẩm gia dụng nhỏ
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  920A-BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  920A-BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tô

₫ 163.670.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ1160 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ1160 Nhật Bản DIC

TougheningSản phẩm hóa chấtPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  505RU-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP  BI995 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BI995 Hanwha Total Hàn Quốc

High impact resistanceSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 47.720.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMU 101 357042 BK ExxonMobil của Pháp

Ozone resistantSản phẩm điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 45.810.000/ MT

TPV Santoprene™ 123-50 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 123-50 Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceSản phẩm ngoài trờiỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS  SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 122.170.000/ MT

PPS  SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B65SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 125.990.000/ MT

PPS  SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-N41SH Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 145.080.000/ MT

PPS  SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA211-B40 Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 164.170.000/ MT

PPS  SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA311-C30 Vật liệu trung bình Tô Châu

Temperature resistanceSản phẩm điệnSản phẩm điện tửHóa chất cơ khíLĩnh vực ô tôBản tin

₫ 362.690.000/ MT

LCP  NC-301 Nhật Bản DIC

LCP NC-301 Nhật Bản DIC

Glass fiber reinforcedSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tôSợi

₫ 229.070.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AX4300 Đài Loan

Moderate heat resistanceSản phẩm đúc thổiLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 316.880.000/ MT

PP YUNGSOX®  3080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3080 Đài Loan nhựa

High impact resistanceSản phẩm văn phòngHộp pinLĩnh vực ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP TOPILENE®  J430 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J430 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High impact resistanceSản phẩm chống va đập caoPhụ tùng ô tô

₫ 45.810.000/ MT

PPS  SSA920 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA920 Vật liệu trung bình Tô Châu

Low friction coefficientSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpHàng không vũ trụLĩnh vực ô tôSản phẩm y tế

₫ 183.250.000/ MT

PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Low temperature resistanceSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS CYCOLAC™  G-360 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  G-360 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceSản phẩm văn phòngThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PMMA DELPET™  80N Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  80N Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trongTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PP  BI850 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BI850 Hanwha Total Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngHàng gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 45.050.000/ MT

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

heat-resistingSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngVỏ pinPhụ tùng điệnPhụ tùng xe máy

₫ 37.780.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24U01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24U01 Seranis, Đức

High mobilitySản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôPhần tường mỏngSản phẩm chăm sócY tế

₫ 133.620.000/ MT