1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm ép phun tường mỏ
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 37.760/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

SợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 92.480/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 701.340/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 2,276/ MT

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 62.676/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.620/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.480/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.260/ KG

PP  PPB-M30-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M30-V SINOPEC YANGZI

Phụ tùng nội thất ô tôThiết bị gia dụngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tôCác sản phẩm ép phun tườn

₫ 45.470/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Bao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 55.880/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 53.950/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.300/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

Khuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi

₫ 40.080/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Hỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 36.220/ KG

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

container lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 46.240/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.460/ KG

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với

₫ 99.800/ KG

PA66 Vydyne®  22HSP ASCEND USA

PA66 Vydyne®  22HSP ASCEND USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với

₫ 119.460/ KG

Hạt màu đen 2014  Đen

Hạt màu đen 2014 Đen

Da đenÉp phun PelletizingBảng chuyển đổi ổ cắmDụng cụ điện
CIF

US $ 1,700/ MT

PA66  ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm

₫ 115.610/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 192.680/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 100.190/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 122.540/ KG

PP  312MK10R SABIC INNOVATIVE SAUDI

PP 312MK10R SABIC INNOVATIVE SAUDI

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 36.990/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.240/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.440/ KG

PP  Z1500 SHANDONG DAWN

PP Z1500 SHANDONG DAWN

Vải phun nóng chảyMặt nạQuần áo bảo hộ

₫ 40.850/ KG

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 181.110/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 215.800/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 222.730/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 231.210/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 254.330/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 131.020/ KG

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 144.510/ KG

LDPE  M300 SINOPEC MAOMING

LDPE M300 SINOPEC MAOMING

phimBộ phận ép phun

₫ 53.180/ KG

PP  PPH-M180 SINOPEC LUOYANG

PP PPH-M180 SINOPEC LUOYANG

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận ép phun

₫ 36.990/ KG

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 71.290/ KG

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

Xe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 100.190/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 327.550/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

ViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 165.700/ KG