1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn nhôm lá mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Máy giặtBếp lò vi sóng

₫ 44.700/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Máy giặtBếp lò vi sóng

₫ 47.780/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 52.410/ KG

HIPS  720 OU SU HONGKONG

HIPS 720 OU SU HONGKONG

Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDBộ sạc xe hơiMáy giặtVỏ máy in
CIF

US $ 900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.800/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Hoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.300/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 73.220/ KG

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 84.780/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 127.170/ KG

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

SợiĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 820.800/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 96.340/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.340/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 134.870/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 165.700/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 174.560/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 154.140/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 107.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 215.800/ KG

PC/PBT  357U Dongguan Shengtai

PC/PBT 357U Dongguan Shengtai

Lớp chống cháy Bromine V-0Vỏ máy tínhPhụ kiện cọc sạc ngoài trời
CIF

US $ 4,900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.420/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 59.730/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.140/ KG

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị nhà ởNhà ởThiết bị y tế

₫ 1.271.660/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.220/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 76.300/ KG

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244R-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 82.850/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 92.480/ KG

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  244R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.570/ KG

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  244R SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.340/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 104.040/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 111.750/ KG

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 115.610/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 231.210/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 154.140/ KG

PHA  EM20010 SHANDONG ECOMANN

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN

Sản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân

₫ 114.450/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.660/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 69.360/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 80.920/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 86.700/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 86.700/ KG