56 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sơn
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO®  K8005 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K8005 Đài Loan

ThùngSơnThùng sơn

₫ 48.870.000/ MT

SEBS KRATON™  G1701 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1701 Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủ

₫ 148.890.000/ MT

LDPE  860-000 Name

LDPE 860-000 Name

Dimensional stabilitySơn mỏng

₫ 57.270.000/ MT

PTFE POLYFLON™  L-5(粉) Daikin Nhật Bản

PTFE POLYFLON™  L-5(粉) Daikin Nhật Bản

Sơn phủ

₫ 687.200.000/ MT

EEA  DXM169 Nhật Bản Unica

EEA DXM169 Nhật Bản Unica

high strengthphimSơn phủ

₫ 68.720.000/ MT

PVDF SOLEF® 6010 NC Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6010 NC Solvay Mỹ

phimSơn phủ

₫ 1.603.480.000/ MT

EEA  WSEA4040NT Nhật Bản Unica

EEA WSEA4040NT Nhật Bản Unica

high strengthphimSơn phủ

₫ 68.720.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EC6510(粉) Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EC6510(粉) Daikin Nhật Bản

Easy to processSơn đường ống

₫ 1.221.700.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EC-6820 Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EC-6820 Daikin Nhật Bản

copolymerSơn đường ống

₫ 1.221.700.000/ MT

LDPE  LA0710 Bỉ Total

LDPE LA0710 Bỉ Total

Tấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấy

₫ 43.900.000/ MT

PVDF  DS203 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PVDF DS203 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Chemical corrosion resistNhựa sơn tĩnh điện

₫ 992.630.000/ MT

EAA Nucrel®  3990 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  3990 DuPont Mỹ

Heat sealing performanceGiấy bạcTấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủSơn giấy

₫ 83.990.000/ MT

SBS KRATON™  D1155B Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155B Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 83.990.000/ MT

SBS KRATON™  D1155 JOP Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1155 JOP Nhật Bản Koten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 106.900.000/ MT

SEBS KRATON™  G-1780 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G-1780 Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 11.460.000/ MT

SEBS KRATON™  G1654 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1654 Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 145.080.000/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  FG1901 Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 209.980.000/ MT

SIS KRATON™  D1163P Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1163P Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 87.810.000/ MT

SIS KRATON™  D1161 JSP Nhật Bản Koten

SIS KRATON™  D1161 JSP Nhật Bản Koten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 114.530.000/ MT

SBS KRATON™  D1118B Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1118B Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 80.170.000/ MT

SEBS KRATON™  G1650 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1650 Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 114.530.000/ MT

SEBS KRATON™  G1657M Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1657M Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 125.990.000/ MT

SEBS KRATON™  G-1651 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G-1651 Mỹ Cotten

antioxidantChất bịt kínSơn phủ

₫ 152.710.000/ MT

SEBS KRATON™  G1641 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1641 Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 190.890.000/ MT

SIS KRATON™  D1162BT Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1162BT Mỹ Cotten

antioxidantSơn phủChất kết dính

₫ 63.560.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 267.250.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 362.690.000/ MT

PVC  KCH-15 Hanwha Hàn Quốc

PVC KCH-15 Hanwha Hàn Quốc

Hỗ trợ thảmỨng dụng CoatingSơn phủ

₫ 94.680.000/ MT

PVDF Dyneon™  21216/1001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21216/1001 Solvay, Pháp

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.068.980.000/ MT

PVA  PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 106.900.000/ MT

PVA  PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityChất kết dínhSơn giấyphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng Coating

₫ 106.900.000/ MT

PVA  PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-205 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 110.720.000/ MT

PVA  PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-103 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 116.820.000/ MT

PVA  PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-203 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 136.980.000/ MT

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

wear resistantỨng dụng CoatingSơn phủChất kết dínhVải

₫ 198.530.000/ MT

LDPE LUTENE® FB9500 Hàn Quốc LG

LDPE LUTENE® FB9500 Hàn Quốc LG

Excellent softness and loSơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo

₫ 69.870.000/ MT

HDPE Borstar® FB1520 Hóa chất Bắc Âu

HDPE Borstar® FB1520 Hóa chất Bắc Âu

High rigiditySơn bảo vệphimTúi xáchBao bì thực phẩmVỏ sạc

₫ 38.940.000/ MT

LDPE Lotrène®  LA0710 Hóa dầu Qatar

LDPE Lotrène®  LA0710 Hóa dầu Qatar

Good adhesionThiết bị văn phòngTấm ván épỨng dụng CoatingSơn giấy

₫ 46.580.000/ MT

PP  H 155 Brazil Braskem

PP H 155 Brazil Braskem

copolymerBộ lọcVật liệu vệ sinhVải không dệtSơn không dệt

₫ 41.230.000/ MT

LDPE  WNC199 Úc Qenos

LDPE WNC199 Úc Qenos

Heat sealing performanceBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingTrang chủThực phẩmỨng dụng sơn

₫ 30.540.000/ MT