515 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Rơ le bao gồm 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPET PET840G15
Tụ điện , Chống cháy V0
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET PET823G30
Tụ điện , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET PET840G30
Người giữ đèn , Chống cháy V0
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET PET823G45
Tụ điện , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPET PET301G15
Bảo vệ và khởi chạy
Chưa có báo giá
Guangdong Zhengyu Plastic Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPOM TF-20
Phụ tùng động cơ , Chống va đập cao
Saigon Port
Chưa có báo giáGuangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPOM/PTFE YF-10
Bộ xương cuộn , Chống mài mòn
Saigon Port
Chưa có báo giáGuangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 2100A Black
Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 2300A Black
Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 230A Black
Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 220A Black
Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 222A Grey
Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 226A Grey
Vật liệu tấm , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 246A Nature
Vật liệu tấm , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 246A-FR Nature
Vật liệu tấm , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 246A-JC Nature
Vật liệu tấm , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 210A Black
Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 2200A Black
Vật liệu tấm , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC KQ PC CF30A BK
Phụ tùng động cơ , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Nhựa cải tiếnPOM SW-01
Phụ tùng động cơ , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Guangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
CIF
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
CIF
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,685/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
CIF
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC HC-30T HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,290/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,320/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC HC-21RT HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,320/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

POM HLMC90 HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 5,700/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LDPE InnoPlus LD2426H PTT THAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED