1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quần áo đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 52.190/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.790/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.660/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Tải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 38.660/ KG

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6060 LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói

₫ 42.530/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.490/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.140/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 32.090/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.530/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.090/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.790/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.530/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 177.840/ KG

PLA  FY602 ANHUI BBCA

PLA FY602 ANHUI BBCA

Trang chủTúi đóng gói

₫ 88.150/ KG

PLA  FY801 ANHUI BBCA

PLA FY801 ANHUI BBCA

Túi đóng góiTrang chủ

₫ 88.920/ KG

PTFE  7A X DUPONT USA

PTFE 7A X DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 765.490/ KG

PTFE  TE3859 DUPONT USA

PTFE TE3859 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 811.880/ KG

PTFE  MP1400(粉) DUPONT USA

PTFE MP1400(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  NP20 BK DUPONT USA

PTFE NP20 BK DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  MP1300(粉) DUPONT USA

PTFE MP1300(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  MP1200(粉) DUPONT USA

PTFE MP1200(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  MP1000(粉) DUPONT USA

PTFE MP1000(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  MP1100(粉) DUPONT USA

PTFE MP1100(粉) DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  850A DUPONT USA

PTFE 850A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 927.860/ KG

PTFE  DISP 30 DUPONT USA

PTFE DISP 30 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.005.190/ KG

PTFE  8A DUPONT USA

PTFE 8A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.041.910/ KG

PTFE  6515 DUPONT USA

PTFE 6515 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.051.580/ KG

PTFE  7A DUPONT USA

PTFE 7A DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.055.450/ KG

PTFE  6C DUPONT USA

PTFE 6C DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 1.082.510/ KG

TPEE Hytrel®  4057W RT 401 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057W RT 401 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel®  2523W TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  2523W TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.460/ KG

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 81.190/ KG

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 92.790/ KG

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 96.650/ KG

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 98.590/ KG

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 100.520/ KG

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 104.380/ KG

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 110.180/ KG