1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quần áo đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 154.040/ KG

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 154.810/ KG

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 174.160/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 185.770/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.640/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.520/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van

₫ 201.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 212.870/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 220.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 220.610/ KG

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 54.180/ KG

TPEE  1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 69.670/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 73.540/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.540/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.540/ KG

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.540/ KG

TPEE  1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.540/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 92.890/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 108.370/ KG

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 108.370/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.110/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 119.980/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 119.980/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 119.980/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.330/ KG

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 139.330/ KG

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 139.330/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.070/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.070/ KG

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 149.010/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 154.810/ KG

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 154.810/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 154.810/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.550/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.550/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 174.160/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 232.210/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 232.220/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

Đúc khuônĐóng gói

₫ 251.570/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 317.360/ KG