1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quạt làm mát động cơ ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  7033 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7033 EXXONMOBIL SINGAPORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.190/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.670/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.800/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS Fitex  RS1340 KOTEC JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPS DIC.PPS  FZ-3600-L3 DIC JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 190.080/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 215.290/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 59.110/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 115.470/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.430/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 133.090/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 142.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC TAIRILITE®  AC3900 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.