1,000+ Sản phẩm
TPEE LONGLITE® 1140LH NANTONG CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 111.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1140MH TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 121.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1155XL TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPSIV TPSiV® 4000-75A DOW CORNING FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85GX BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85E BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I90 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85U BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I64D BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.200/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.400/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 183.980/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS/PC 2500BK
Saigon Port
US $ 970/ MT
Vật liệu mới biến tínhHIPS 010
Saigon Port
US $ 940/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS 530

Vật liệu mới biến tínhABS CB1230

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G20

Vật liệu mới biến tínhABS Hepla? H1100 HG T

Vật liệu mới biến tínhABS W0081
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G20
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7010-LG

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-02

Vật liệu mới biến tínhABS 7500AB

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G10
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G10

Vật liệu mới biến tínhABS CYF133G

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G30
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G30
Vật liệu mới biến tínhABS CA-7200

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA WY758
Vật liệu mới biến tínhAS(SAN) RF101G20
Vật liệu mới biến tínhAS(SAN) RF101G30
Vật liệu mới biến tínhCPE HT-2135
