1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thổi PE close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPES F2150

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150M

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F235

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250GL30

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2050P

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2550P

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150GL30

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES E340G

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2050M

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2750

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150GL20

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES E220G

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250GL20

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

TPE JYC-000A

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A

Sản phẩm văn phòng , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE JYC-901

Nhựa cải tiếnTPE JYC-901

Sản phẩm văn phòng , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5385

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T5390

Nhựa cải tiếnTPU T5390

phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 111.770/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 125.060/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 128.970/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 76.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 234.490/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 80.120/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 84.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 152.420/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 206.350/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 242.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,245/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,275/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN