VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim thổi IPP
Xóa tất cả bộ lọc
TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.730/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 220.340/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 233.160/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 262.310/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 295.340/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 299.230/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.970/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 369.170/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.200/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.200/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.200/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.250/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 272.020/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 349.740/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.520/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 621.770/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 621.770/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.910/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 330.310/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 330.310/ KG

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.₫ 34.200/ KG

HDPE HHMTR 144 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcphimTúi sản phẩmTúi mua sắm₫ 34.200/ KG

HDPE EX5 ARPC IRAN
phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim₫ 34.970/ KG

HDPE SABIC® HTA-001 SABIC SAUDI
phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp₫ 37.230/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND
phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách₫ 38.860/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.220/ KG

HDPE ExxonMobil™ HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI
phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp₫ 41.190/ KG

HDPE YUHWA HIDEN® F600 KOREA PETROCHEMICAL
phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp₫ 42.750/ KG

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA
Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 43.910/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE
phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp₫ 44.690/ KG

HDPE SABIC® F01552 SABIC SAUDI
phimTúi xách₫ 50.520/ KG

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE
Trang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ₫ 37.310/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.640/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 39.640/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI
Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung₫ 40.030/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phim₫ 40.410/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.800/ KG

LDPE SABIC® HP2023N SABIC SAUDI
Túi xáchphim₫ 40.800/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.800/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 40.800/ KG