1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.480/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.480/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.260/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.150/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 37.960/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 189.830/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 50.350/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 116.200/ KG

POM Delrin® 390PM DUPONT USA

POM Delrin® 390PM DUPONT USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiphim

₫ 92.960/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 49.580/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.130/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.600/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.090/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.460/ KG

TPU ESTANE®  58133 BK NOVEON USA

TPU ESTANE®  58133 BK NOVEON USA

Phim bảo vệTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 34.870/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.570/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.440/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.320/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 263.390/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 297.480/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim

₫ 317.620/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY

TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY

Trường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô

₫ 542.280/ KG

Chất cứng UV UV-531

Chất cứng UV UV-531

Lớp ép phunVỏ sạcMáy inBảng điều khiển ô tôThổi phim Express BagTrang chủ

₫ 210.487.800/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240612  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240612 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lần
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu trắng K8022  Trắng

Hạt màu trắng K8022 Trắng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnNiêm phong
CIF

US $ 1,960/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

US $ 1,165/ MT

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 34.716/ KG

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

phimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép

₫ 61.980/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Thiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 81.340/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.980/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.620/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.026.460/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 61.900/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.600/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 87.150/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 96.840/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 100.710/ KG

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV304 ASIA POLYMER TAIWAN

phimHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọtGiày dép

₫ 100.710/ KG

EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim

₫ 100.710/ KG