1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.320/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.710/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 46.590/ KG

PP  FC801MX SINOPEC SHANGHAI

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI

Phim đúc (lớp lõi)

₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 49.700/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPU  2798 NINGBO KINGSUI

TPU 2798 NINGBO KINGSUI

Dây và cápphim

₫ 62.130/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 139.780/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.800/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.970/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 252.390/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 264.040/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 295.100/ KG

Hạt màu đa  sắc 257C 33240606  Màu tím

Hạt màu đa sắc 257C 33240606 Màu tím

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc Màu xanh lá cây 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc Màu xanh lá cây 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240618  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240618 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,700/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240615  Đỏ thẫm

Hạt màu đa sắc 11240615 Đỏ thẫm

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcNiêm phongThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13240611  Vàng

Hạt màu đa sắc 13240611 Vàng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240620  sắt đỏ

Hạt màu đa sắc 11240620 sắt đỏ

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 32240839  Xanh sẫm

Hạt màu đa sắc 32240839 Xanh sẫm

Nồng độ caoBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 2,000/ MT

Hạt màu trắng K8021  Trắng

Hạt màu trắng K8021 Trắng

PE chuyên dụngVỏ sạcBao bì thực phẩmThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,900/ MT

Hạt màu trắng 10240621  Trắng bạc

Hạt màu trắng 10240621 Trắng bạc

PE chuyên dụngNiêm phongVỏ sạcThổi phim Express BagBao bì thực phẩm
CIF

US $ 2,400/ MT

Hạt màu đen 805 màu cát  Đen

Hạt màu đen 805 màu cát Đen

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,500/ MT

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.040/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.130/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 621.260/ KG

EVA  UE631 GUANGDONG ZHONGKE

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

Dây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 44.650/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.360/ KG

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpphim

₫ 73.780/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 330.050/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.170/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.170/ KG

HDPE InnoPlus  HD7000F PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD7000F PTT THAI

phimVỏ sạc

₫ 34.560/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

phimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.720/ KG

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

phimVỏ sạc

₫ 36.890/ KG

HDPE  HHM5502ST SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphim

₫ 50.480/ KG